Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  147  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung (biên dịch) . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1998. - 198 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002595
                                         R03B002596
  • 2 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002674
  • 3 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002660
                                         R03B002659
  • 4 3000 câu giao tiếp tiếng Hàn / Thái Thành, Thu Tuyết . - H. : Thống kê, 2006. - 400 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L08B015181-L08B015182
                                         R08B015180
  • 5 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 512 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: L16B028798
                                         R16B028797
  • 6 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: L16MULT000745
                                         R16MULT000744
  • 7 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L16B028841
                                         R16B028579
  • 8 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002627
                                         R03B002626
  • 9 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: R16MULT000730
  • 10 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: R16MULT000724
                                         R172MULT000213
  • 11 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of the office / Nhân Văn Group . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 235 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: L172B011198
                                         R16B028760
                                         R172B011147
  • 12 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: R16MULT000726
                                         R172MULT000339
  • 13 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: L16B028821-L16B028822
                                         R16B028820
  • 14 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội = 900 English situations of the social communication / Nhóm Biên soạn Nhân Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L16B028707
                                         R16B028706
  • 15 999 cách gây ấn tượng trong giao tiếp / Tôn Khánh Hòa ; Nguyễn Trình (biên dịch) . - H. : Lao động, 2003. - 600tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: L07B012257
  • 16 A first look at communication theory / Em Griffin ; Glen McClish (special consutant) . - Fourth Edition (Ấn bản lần thứ tư). - Boston : McGraw Hill, 2000. - 548 p. : Illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: L15QCA000310
  • 17 Ai che lưng cho bạn = Who's got your back / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 424 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L11B020207-L11B020208
                                         R11B020206
  • 18 Anh ngữ 900 câu / La Ngọc Yến (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 190 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017283
                                         R10B017281
                                         R142B001251
  • 19 Anh ngữ xã giao / Russell Nuttall Davies . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 324 tr. ; 21 cm + Đĩa CD-ROOM
  • Thông tin xếp giá: L11B018466
                                         R11B018462
                                         R152GT001890
                                         R172B007182
  • 20 Anh ngữ xã giao / Russell Nuttall Davies . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - CD : Âm thanh + Sách. - ( English for the real world )
  • Thông tin xếp giá: L172MULT000131-L172MULT000133
                                         R172MULT000130
                                         R17MULT000859
  • 21 Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 686 p. : illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: L172QCA000830
  • 22 Business and proffessional communication / Kitty O. Locker, Donna S. Kienzler . - New York : McGraw-Hill Education, 2015. - 726 p. : Illustrations ; 27,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L202QCA001258
  • 23 Businness and professional communication / Kitty O. locker and Donna S. Kienzler . - New Jersey, : Business and Professional Communication 2017. - 726 p. : illustrations ; 27.5 cm
  • Thông tin xếp giá: L222QCA001323
                                         L22QCA002009-22002010
  • 24 Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: (Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn, nhà hàng, phi trường) / Hoàng Văn Lộc (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017592-L10B017593
                                         L10B017595-L10B017596
                                         L10B017598-L10B017600
                                         L172B007109
                                         R10B017591
                                         R172B007108
  • 25 Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002729
  • 26 Cẩm nang văn hóa giao tiếp - Ứng xử trong một số lĩnh vực của đời sống cộng đồng / Phòng Văn hóa và Thông tin Quận 1, TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Phòng Văn hóa và Thông tin Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 42 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L162B004806
                                         L16B028284-L16B028285
                                         R162B004805
                                         R16B028283
  • 27 Communicating with strangers : an approach to intercultural communication / William B. Gudykunst, Young Yun Mim . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 1997. - 444 p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: L15QCA000324
  • 28 Communication for accountants: strategies for success / Maurice L.Hirsch, Jr. , Rob Anderson, Susan L. Gabiel . - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 180 p. : illustrations ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: L15QCA000250
  • 29 Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - New York : McGraw - Hill, 2003. - 456 p : Pictures ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: L15QCA000386
  • 30 Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycoff . - New York : West Publishing Company, 1994. - 664 p. : Illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: L15QCA000217-15000218
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    9.618.384

    : 165.403