1 | ![](images\unsaved.gif) | 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung (biên dịch) . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1998. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B002595 R03B002596 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: R03B002674 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: L03B002660 R03B002659 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | 3000 câu giao tiếp tiếng Hàn / Thái Thành, Thu Tuyết . - H. : Thống kê, 2006. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L08B015181-L08B015182 R08B015180 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 512 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L16B028798 R16B028797 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: L16MULT000745 R16MULT000744 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028841 R16B028579 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L03B002627 R03B002626 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000730 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000724 R172MULT000213 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of the office / Nhân Văn Group . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 235 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L172B011198 R16B028760 R172B011147 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000726 R172MULT000339 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L16B028821-L16B028822 R16B028820 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội = 900 English situations of the social communication / Nhóm Biên soạn Nhân Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028707 R16B028706 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | 999 cách gây ấn tượng trong giao tiếp / Tôn Khánh Hòa ; Nguyễn Trình (biên dịch) . - H. : Lao động, 2003. - 600tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: L07B012257 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | A first look at communication theory / Em Griffin ; Glen McClish (special consutant) . - Fourth Edition (Ấn bản lần thứ tư). - Boston : McGraw Hill, 2000. - 548 p. : Illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: L15QCA000310 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Ai che lưng cho bạn = Who's got your back / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 424 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B020207-L11B020208 R11B020206 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Anh ngữ 900 câu / La Ngọc Yến (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L10B017283 R10B017281 R142B001251 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Anh ngữ xã giao / Russell Nuttall Davies . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 324 tr. ; 21 cm + Đĩa CD-ROOM Thông tin xếp giá: L11B018466 R11B018462 R152GT001890 R172B007182 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Anh ngữ xã giao / Russell Nuttall Davies . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - CD : Âm thanh + Sách. - ( English for the real world ) Thông tin xếp giá: L172MULT000131-L172MULT000133 R172MULT000130 R17MULT000859 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 686 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L172QCA000830 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Business and proffessional communication / Kitty O. Locker, Donna S. Kienzler . - New York : McGraw-Hill Education, 2015. - 726 p. : Illustrations ; 27,5 cm Thông tin xếp giá: L202QCA001258 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Businness and professional communication / Kitty O. locker and Donna S. Kienzler . - New Jersey, : Business and Professional Communication 2017. - 726 p. : illustrations ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: L222QCA001323 L22QCA002009-22002010 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: (Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn, nhà hàng, phi trường) / Hoàng Văn Lộc (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: L10B017592-L10B017593 L10B017595-L10B017596 L10B017598-L10B017600 L172B007109 R10B017591 R172B007108 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: R03B002729 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang văn hóa giao tiếp - Ứng xử trong một số lĩnh vực của đời sống cộng đồng / Phòng Văn hóa và Thông tin Quận 1, TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Phòng Văn hóa và Thông tin Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 42 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L162B004806 L16B028284-L16B028285 R162B004805 R16B028283 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Communicating with strangers : an approach to intercultural communication / William B. Gudykunst, Young Yun Mim . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 1997. - 444 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: L15QCA000324 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Communication for accountants: strategies for success / Maurice L.Hirsch, Jr. , Rob Anderson, Susan L. Gabiel . - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 180 p. : illustrations ; 19cm Thông tin xếp giá: L15QCA000250 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - New York : McGraw - Hill, 2003. - 456 p : Pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000386 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycoff . - New York : West Publishing Company, 1994. - 664 p. : Illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000217-15000218 |