1 | ![](images\unsaved.gif) | 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L161GT003587 R161GT003586 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 60 năm công tác văn hóa - thông tin cơ sở / Nhiều tác giả ; Hà Văn Tăng (Chủ biên) . - H. : Cục Văn hóa - Thông tin cơ sở, 2005. - 558 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R221GT004150 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | American Streamline. Q.3, Departures / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 1985. - 82 tr.: hình minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B005785 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | American Streamline. Q.3, Destinations / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 1983. - 86 tr.: hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B005786 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Âm nhạc truyền thống Việt Nam: Giáo trình dành cho sinh viên đại học các chuyên ngành âm nhạc / Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - H. : Âm nhạc, 2014. - 450 tr. : hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: L151GT003276-L151GT003284 R151GT003275 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng pháp luật đại cương / Nguyễn Văn Khá, Lê Thị Minh Thư, Nguyễn Thị Phượng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2012. - 149 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R13B025138 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Báo chí truyền hình: Giáo trình / Dương Xuân Sơn (biên soạn) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 324 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002208 L152GT001487-L152GT001488 L172GT002941-L172GT002943 R151GT002205 R152GT001024 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Báo trực tuyến: Giáo trình / Huỳnh Văn Thông, Phan Văn Tú.. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 176 tr. ; hình ảnh, 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT003007 L152GT001722-L152GT001725 L172GT003643-L172GT003645 R151GT003005 R152GT001721 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Bản đồ học : (Giáo trình cao đẳng sư phạm) / Lâm Quang Dốc . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 264 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L08B014853-L08B014854 R08B015138 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa / Nguyễn Đăng Duy, Trịnh Minh Đức . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1993. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L151GT001147 L181GT003924 R152GT000887 R152GT000958 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành bảo tàng / Trịnh Thị Minh Đức (chủ biên) ; Phạm Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001120 L152GT001138 R151GT000989 R152GT000743 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Biên mục chủ đề: Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 171 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222GT004042 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp (Biên soạn) . - H. : Giáo dục, 2009. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT003046 L152GT001063-L152GT001065 L152GT001763-L152GT001775 L172GT002900-L172GT002901 L172GT003734 R151GT003042 R151GT003140 R152GT001062 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Biên mục mô tả trong nghiệp vụ thư viện / Lê Ngọc Oánh, Nguyễn Thị Trúc Hà . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2019. - 493 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L201GT004083 L202GT003958-L202GT003961 R201GT004082 R202GT003962 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu / Phan Huy Quế . - H. : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 1998. - 140 tr. ; 20,5 cm |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu / Phan Huy Quế . - H. : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 1998. - 140 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222GT004043 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Biên soạn giáo trình, giảng dạy và kiểm tra đánh giá môn Văn hóa dân gian Việt Nam dành cho sinh viên nước ngoài / Nguyễn Thị Thanh Xuân . - Tr. 69 - 80 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam . - 2023 . - Số 2 (206), |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Cause and Effect : Intermediate reading practise / Patricia Ackert , Nicki Giroux de Navarro . - Second edition. - NY. : Heinle & Heinle, 1994. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B002754 R03B002755 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: (Giáo trình dành cho sinh viên, học viên cao học các ngành KHXH - NV) / Trần Bình . - H. : Lao động, 2014. - 344 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002023-L151GT002028 L152GT001412-L152GT001417 R151GT002022 R152GT001411 R15SDH000976 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Các hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems): Giáo trình dành cho sinh viên ngành Quản lý văn hóa / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001987 L151GT001992 L152GT001379 L152GT001820-L152GT001822 L152GT002070 L172GT002955-L172GT002962 L172GT003738-L172GT003739 L201GT004054-L201GT004055 R151GT001986 R152GT001378 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Các ngành công nghiệp văn hóa: (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật) / Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động, 2014. - 212 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002042 L152GT001427 L172GT003030 R151GT002041 R152GT001426 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Các ngành công nghiệp văn hóa: (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật) / Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 199 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT001095 L151GT001099 L152GT000730 L152GT000732-L152GT000734 L152GT001638 L172GT002944 L172GT003025-L172GT003029 R151GT001093 R152GT000731 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam / Châu Hải . - H. : Khoa học Xã hội, 1992. - 155 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R221GT004152 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Các nước Đông Bắc Á được trình bày trong các sách giáo khoa trung học và đại học ở Việt Nam hiện nay như thế nào / Nguyễn Văn Khánh . - . - Tr.17-25 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2008, Số 7, |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Các thể loại báo chí chính luận, nghệ thuật / Dương Xuân Sơn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B020983 L172B009803-L172B009805 L172B010660 R12B020981 R142B001323 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Các tộc người ở Việt Nam : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, Văn hóa, Du lịch các trường đại học và cao đẳng) / Bùi Xuân Đính . - H. : Thời đại, 2012. - 332 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001229-L151GT001230 L152GT000773 L162GT002182-L162GT002183 L232GT004312 R151GT001228 R152GT000772 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Các trường phái tâm lý học trên thế giới: Giáo trình / Bùi Thị Bích (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 104 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L161GT003510-L161GT003511 L162GT002123-L162GT002126 L172GT002771-L172GT002772 R161GT003509 R162GT002122 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Cách viết kịch bản phim ngắn / Jean-Marc Rudnicki ; Trần Ngọc Bích (Dịch) . - H. : Hội Điện ảnh Việt Nam, 2006. - 208 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: R221GT004155 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang du lịch Đà Lạt năm 2001/ Văn Phong . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 132 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: R05B010016 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Chiến lược và chính sách kinh doanh (Quản trị chiến lược) / Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 449 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B019699 L11B019708 L172B010045-L172B010047 L172B010423-L172B010430 R11B019696 R142B001696 |