1 | ![](images\unsaved.gif) | Các bà hoàng trong vương triều Việt / Phạm Minh Thảo (sưu tầm, biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 247 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013239 L23B032035-23032036 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Chúng ta kế thừa di sản nào?: Trong khoa học và kỹ thuật, pháp luật và hương ước, nông thôn và nông nghiệp / Văn Tạo . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 231 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000101 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đấu tranh của Việt Nam chống đồng hóa văn hóa, tư tưởng thời Bắc thuộc: Nội dung và bài học lịch sử: (Sách chuyên khảo) / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Trí (chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2021. - 287 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012826 L22B031469-L22B031470 R222B012825 R22B031468 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - In lần thứ 2. - H. : Hồng Đức, 2021. - 306 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22B031433 R222B012807 R22B031432 R23QL000172 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Diễn ca lịch sử Nôm - Thể tài, văn bản và tác phẩm / Hoàng Thị Ngọ . - H. : Văn học, 2024. - 903 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L24B032306 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đồng chí Trần Văn Giàu - Nhà cách mạng, nhà giáo, nhà khoa học, dấu ấn một nhân cách / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Thành ủy TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 683 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo sư Tôn Thất Dương Kỵ - Nhà trí thức yêu nước / Đinh Xuân Lâm (chủ biên) . - H. : Lao động, 2013. - 231 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013153 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo sư, Nhà giáo Nhân dân Trần Văn Giàu / Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam . - H. : Giáo dục, 1996. - 634 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: R182B011371 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Kể chuyện nữ tướng Việt Nam / Trường Khang (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 179 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013240 L23B032037-23032038 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Lịch sử đô thị Việt Nam: tư liệu và nghiên cứu / Nhiều tác giả . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 606 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L172B005918-L172B005919 L172B006453 L17B029668 R172B005917 R17B029666 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nền văn minh sông Hồng xưa và nay / Trần Đức . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B000063-L03B000064 R03B000062 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Những bài khảo cứu của giáo sư Hoàng Xuân Hãn / Hoàng Xuân Hãn ; Tập san Văn Sử Địa Địa (sưu tầm) . - H. : Hồng Đức, 2017. - 563 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031857 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Những vấn đề lịch sử / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 798 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013122 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Những vấn đề lịch sử Triều Nguyễn / Nhiều tác giả . - H. : Tạp chí Xưa & Nay ; TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 344 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R08B014349 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn / Nguyễn Phong Nam (chủ biên) ; Trần Hữu Duy, Huỳnh Kim Thành, Trần Đại Vinh . - H. : Giáo dục, 1997. - 228 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L03B006384 R03B006383 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử / Phan Hữu Dật (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007684-L04B007685 R03B000849 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Quan thái giám trong hoàng cung Việt / Phạm Minh Thảo (sưu tầm, biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 242 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013238 L23B032033-23032034 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh thế kỷ XX : Những vấn đề lịch sử - văn hóa / Nguyễn Thế Nghĩa, Lê Hồng Liêm (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 600 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B007267 R03B007266 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 1 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 271 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 2 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 350 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 3 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 700 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Tấn, Trần Thanh Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1983. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L172B011079 R03B005143-R03B005144 R172B011078 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Thời đại Hùng Vương (Lịch sử - Kinh tế - Chính trị - Văn hóa - Xã hội) / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan.. . - H. : Khoa học xã hội, 1973. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004165 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập Trần Văn Giàu / Trần Văn Giàu . - H. : Quân đội Nhân dân, 2006. - 1882 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R15B026764 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Trần Văn Giàu tuyển tập / Trần Văn Giàu . - H. : Giáo dục, 2000. - 1296 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: R03B006346 R172B010142 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Trên đường Nam Tiến / Vũ Văn Mẫu . - Sài Gòn : [Tác giả tự xuất bản], 1980. - 616 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Từ sự vận động lịch sử đến liên hệ kinh tế - văn hóa / Nguyễn Văn Hoàn, Lê Duy Mạnh . - H. : Lao động, 2011. - 365 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L13B023190 L172B009739-L172B009740 L172B011082-L172B011083 R13B023184 R142B001516 |