1 | | Địa danh thành phố Huế / Trần Thanh Tâm, Huỳnh Đình Kết . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 612 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B006533 R03B006971 |
2 | | Địa danh văn hóa Việt Nam (Địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 1996. - 452 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L03B006507 L03B006509 R03B006508 |
3 | | Địa danh văn hóa Việt Nam (địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 644 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004731 L162B004308 L172B006895-L172B006896 R03B004728 R162B004307 |
4 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002217 R12B021985 |
5 | | Địa danh Việt Nam / Nguyễn Văn Âu . - H. : Giáo dục, 1993. - 104 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004721-L03B004722 R03B004720 |
6 | | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 679 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: B20B030919 |
7 | | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ = A tourist handbook of place names in the mid-central provinces of Vietnam / Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng.. . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2006. - 540 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: R08B014333 R142B001425 |
8 | | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ = A tourist handbook of place names in the mid-central provinces of Vietnam / Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng.. . - H. : Giáo dục, 1997. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B004767-03004768 |
9 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - H. : Giáo dục, 1999. - 280 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: L06B011383 L172B006898 R03B006511-R03B006512 R172B006897 |
10 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - H. : Lao động, 1996. - 612 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B004746 R03B004745 R142B001386 |
11 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải (biên soạn) . - H. : Giáo dục, 2008. - 292 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L11B020643 R11B020641 R142B001385 |
12 | | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R15B026770 |
13 | | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: R04B009250 R152B003067 |