1 | ![](images\unsaved.gif) | 2000 năm gốm Việt Nam = 2000 years of Vietnamese ceramics / Nguyễn Đình Chiến, Phạm Quốc Quân . - H. : Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2005. - 300 tr. : Hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: R161GT003640 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm cổ Champa Bình Định = Champa ancient ceramics in Binh Dinh / Đinh Bá Hòa . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 292 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L12B021732 R12B021731 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm / Đinh Bá Hòa, Trương Hiến Mai . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 424 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002245 R13SDH000204 R172B011294 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm hoa nâu Việt Nam = Vietnamese brown patterned ceramics / Phạm Quốc Quân, Nguyễn Đình Chiến . - H. : Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2005. - 226 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: L12B022635 L12B022638 L142B001352 L172B011106 R12B022634 R142B000094 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm Lái Thiêu / Nguyễn Thị Đức (chủ nhiệm đề tài) ; Huỳnh Ngọc Trảng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Bảo tàng Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 186 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: R12SDH000113 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động, 2011. - 310 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001959 R12B022004 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Gốm Việt Nam = Vietnamese Ceramics / Trần Khánh Chương . - H. : Mỹ thuật, 2001. - 172 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: R03B005877 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nghề gốm cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B019899 L11B019901-L11B019906 L11B019908-L11B019909 L11B019911 L172B007746-L172B007748 R11B019898 R142B000978 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề gốm / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 727 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002274 R15SDH001198 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghìn năm gốm cổ Champa / Lâm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Anh Thư . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 311 tr. : Hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: L202B012588 L20B031079-L20B031080 R202B012587 R20B031078 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Tiến trình gốm sứ Việt Nam / Hoàng Xuân Chinh . - H. : Hồng Đức, 2011. - 238 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L13B023740 L13B023742 L13B023744-L13B023746 L172B007744-L172B007745 R12B021904 R142B000977 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Tập 4, Nghề gốm / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 1310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L13SDH000432-L13SDH000433 R13SDH000431 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Văn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng Sông Hồng / Trương Minh Hằng . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 363 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B022752 L12B022754-L12B022755 L12B022926 L12B022928-L12B022930 L172B007742-L172B007743 R12B022750 R142B000976 R142B001236 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Văn hóa gốm của người Việt, vùng đồng bằng sông Hồng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động, 2012. - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002527 R13SDH000531 |