1 | ![](images\unsaved.gif) | Chùa Việt / Trần Lâm Biền . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 278 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000957 R03B000956 R12SDH000107 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đền, miếu Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Vũ Ngọc Khánh (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2000. - 622 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000975 R152B003008 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm / Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Hội Văn học, 2018. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R19B030329 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng / Chu Quang Trứ . - H. : Lao động, 2010. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002232 R11B019483 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Những ngôi chùa danh tiếng / Nguyễn Quảng Tuân (biên soạn) ; Võ Văn Tường (ảnh chụp) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990. - 287 tr. : ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000949 L152B004106 R03B000947 R152B004105 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Sáng giá chùa xưa: Mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 2001. - 495 tr : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B000912 L03B006950 R142B000996 R15B026489 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu lịch sử kiến trúc tháp Champa / Lê Đình Phụng . - H. : Viện Văn hóa : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 318 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L05B010555 L06B011323 R05B010554 R142B000997 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển di tích văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Ngô Đức Thọ (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 1993. - 821 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L24B032464 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển di tích văn hóa Việt Nam: Tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Ngô Đức Thọ (chủ biên) . - H. : Văn học, 2007. - 684 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L08B013501 R172B009185 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển di tích văn hóa Việt Nam: Tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Nhiều người biên soạn ; Ngô Đức Thọ (chủ biên) . - H. : Văn học, 2003. - 816 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R04B008683 R152B003097 |