1 | | cẩm nang thực phẩm hợp, kỵ / Nguyễn Thanh Hà (biên soạn) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 354 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019970, : L142B001658, : L172B007213-4, : R11B019967 |
2 | | Món ăn - bài thuốc và phương pháp giữ gìn sắc đẹp / Trần Minh Nhựt (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2007. - 384 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028685, : R16B028395 |
3 | | Nature's Prescriptions . - [s.l.], 1998. - 384 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000582-3 |
4 | | Phong cách ăn Việt Nam / Từ Giấy . - H. : Từ điển bách khoa, 2001. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004580-1 |
5 | | Smart fast food meals : how to eat healthy at the top 12 restaurants / Peggy Reinhardt . - Canada : John Wiley & Sons , 199. - 143 p. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000277 |
6 | | Vitamin và khoáng chất: tăng cường chất dinh dưỡng cho cơ thể khỏe mạnh / Nguyễn Thành Lâm . - H. : Hồng Đức, 2015. - 208 tr. : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028635, : R16B028634 |