Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chữ nghĩa tiếng Huế / Bùi Minh Đức . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 400 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R09B015632
  • 2 Chữ Nôm cơ sở và nâng cao / Nguyễn Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 232 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT000569-72, : L152GT000262-70, : R151GT000568, : R152GT000261
  • 3 Chữ Nôm: nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh . - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 224 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002503, : R03B002502, : R142B001589
  • 4 Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ / Huỳnh Công Tín . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 248 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L142B002353-6, : L14B024996, : L14B024998, : L172B008253-4, : R142B002352, : R14B024995
  • 5 Điều tra, khảo sát, phân tích đánh giá nội dung hoành phi, liễn đối Hán Nôm trong các ngôi chùa ở Bình Dương : Đề tài nghiên cứu khoa học / Huỳnh Ngọc Đáng (chủ nhiệm đề tài) . - Bình Dương : Hội Khoa học Lịch sử tỉnh Bình Dương, 2015. - 533 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : R18NCKH000222
  • 6 Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 231 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002511-2
  • 7 Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Sai Gon and southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022850, : L12B022854, : L172B008244-6, : R12B022848, : R142B001072
  • 8 Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152B003536-8, : L15B027500, : L172B009239-40, : R152B003535, : R15B027499
  • 9 Ngôn ngữ miền sông nước / Nhiều tác giả ; Võ Văn Thắng, Hồ Xuân Mai (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 248 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L142B001908-11, : L14B025515-8, : L14B025520-1, : L162B004551, : L172B008247-9, : R142B001907, : R14B025512
  • 10 Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1988. - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT001622, L221GT004386-8, L222GT004280-1
  • 11 Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2008. - 172 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001159, : L152GT000755, : L162GT002179, : R151GT001158, : R152GT000754
  • 12 Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu / Lê Trọng Khánh . - H. : Từ điển Bách khoa : Trung tâm Văn hóa Tràng An, 2010. - 128 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B019759-62, : L11B019767, : L172B008236, : L172B008238-9, : R11B019758, : R142B001110
  • 13 Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 304 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026144
  • 14 Phương ngữ Nam Bộ: những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ Bắc Bộ / Trần Thị Ngọc Lang . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 210 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026143
  • 15 Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 260 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002850, : R14SDH000809, : R152B003944
  • 16 Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động, 2011. - 367 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002899, : R12B022038
  • 17 Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 193 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002992, : R14SDH000708, : R152B003984
  • 18 Tiếng lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 255 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B019087, : L172B008260-1, : R11B019083, : R142B001108
  • 19 Tiếng Sài Gòn / Huỳnh Công Tín . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 308 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L142B002350-1, : L14B024992, : L172B008265-6, : R142B002349, : R14B024991
  • 20 Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002150, : R13SDH000321
  • 21 Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục, 2007. - 464 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B014810, : R08B014809, : R142B001107
  • 22 Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 351 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH003091, : R172B006034, : R17SDH001344
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.632.707

    : 64.387