1 | ![](images\unsaved.gif) | Ca dao - Dân ca - Vè - Câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 479 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R13SDH000598 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Ca dao, dân ca Nam kỳ lục tỉnh / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 324tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: R05BT000147 R22B031383 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Ca dao, dân ca tình yêu / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004863 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R19B030315 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R13SDH000226 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi . - H. : Sân khấu, 2020. - 687 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031548 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Lịch sử văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính, Bùi Thiên Thai . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 678 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032217 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nhóm sử thi dân tộc Bahnar (Kon Tum) / Phan Thị Hồng . - H. : Văn học, 2006. - 463 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L172B005856-L172B005857 L172B008086 L17B029602 L22B031835 L242B013328-L242B013329 L242B013340 L24B032284-L24B032286 R172B005855 R17B029601 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Sự tích đoàn kết các dân tộc: Kho tàng truyện cổ Ê Đê / Trương Bi (ch.b) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 363 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R22B031544 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích dân tộc Thái. Quyển 2 / Lò Văn Lả (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 463 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R22B031534 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 1, Câu đố, vè Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Vũ Anh Tú (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 1077 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032065 R23B031918 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 2, Truyện kể dân gian / Nhiều tác giả ; Nguyễn Chí Bền (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 753 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032057 R23B031919 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 3, Truyện cười, truyện trạng Nam Bộ/ Nhiều tác giả ; Phạm Lan Oanh (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 874 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032067 R23B031920 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 4, Ca dao, tục ngữ Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Từ Thị Loan (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 1168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032070 R23B031921 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Truyện cổ Bahnar, Xơ Đăng ở Kon Tum/ A Jar, Nguyễn Tiến Dũng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 558 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031578 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH003018 R13SDH000486 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc - diện mạo và giá trị / Nguyễn Thị Minh Thu . - H. : Văn hóa Dân tộc, 20169. - 326 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032216 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ - Ca dao - Câu đố - Dân ca người Sán Dìu, Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002120 R17SDH001439 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ - Ca dao, Câu đố - Dân ca người Sán Dìu, Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R172B006123 R17SDH001396 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ - câu đố Hmông / Mã A Lềnh (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 571 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032219 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L23B032120 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004876 R03B004874 R172B008084 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004873 R172B007816 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lại. - H. : Văn học, 2017. - 664 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L232B013160 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L16B028507 R16B028506 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, cao dao, dân ca Yên Mô / Trần Đình Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 262 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002922 R13SDH000642 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 627 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001823 R13SDH000637 R172B011281 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Tục ngữ, dân ca Mường, Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, chỉnh lý, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 767 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L20SDH003229 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B021431 L23B032146 R12B021430 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải, bình luận) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001752 L20SDH002438 R14SDH000729 |