1 | ![](images\unsaved.gif) | How the West was Worn / Holly George Warren, Michelle Freedman . - New York : Harry N. Abrams, 2000. - 239 p : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000406 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai / Đỗ Thị Hòa . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 678 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH003020 R13SDH000237 R182B011413 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 283 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002146 R13SDH000362 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 276 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L05B010150 L05B010152 R05B010151 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục cổ truyền của người Hmông Hoa ở tỉnh Yên Bái / Trần Thị Thu Thủy (khảo sát, nghiên cứu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R182B011497 R18SDH001654 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục cổ truyền Raglai / Hải Liên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 256 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: R06B010844 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục của người Dao Họ ở Lào Cai / Phan Thị Phượng, Phạm Tất Thành . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 168 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L21SDH003346 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục của người Hmông đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 303 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002662 R16SDH001251 R172B006102 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục của người Hmông xanh ở Lào cai / Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 148 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L21SDH003342 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục của người Lào ở Tây Bắc Việt Nam / Võ Thị Mai Phương . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L13B023341 L13B023345 L162B005174-L162B005177 L172B006769-L172B006770 R13B023337 R162B005173 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tạng - Miến / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 696 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002268 R13SDH000212 R182B011408 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / Ma Ngọc Dung . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 410 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002968 R14SDH000718 R152B004060 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục và con người / Nhiều tác giả ; Nhóm Nhân Văn (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 232 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L09B016515 L10B017275-L10B017276 L162B005179-L162B005182 L172B006950 R09B016512 R162B005178 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai / Phan Thị Phượng . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 287 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH001762 L20SDH003119 R15SDH001044 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục người Lự ở Lai Châu / Phan Thị Phượng . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 156 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R182B011485 R18SDH001602 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền, Hòa Bình / Bàn Thị Kim Cúc . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 166 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L20SDH002085 R15SDH001175 |