1 | ![](images\unsaved.gif) | Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương (Giai đoạn 1) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1995. - 400 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R15B026511 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Chuẩn đầu ra trình độ đại học sư phạm kỹ thuật - Đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp: Dự án phát triển giáo dục THPT&TCCN - Vụ Giáo dục Đại học . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 64 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L152B002633-L152B002634 L15B025818-L15B025819 R152B002632 R15B025817 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Life skills for the student-athlete / Scott A. Street . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 291 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: L15QCA001389-L15QCA001390 L172QCA000798-172000799 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Ten skills you really need to succeed in college / Jonh Langan . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 219 p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: L15QCA000016 L162QCA000448-L162QCA000450 L162QCA000475-162000476 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | The skillful teacher: on technique, trust, and responsiveness in the classroom / Stephen Brookfield . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - 297 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L172QCA000910 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Time management for department chairs / Christian K. Hansen . - San Francisco : Jossey-Bass, 2011. - 146 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: L192QCA001098-192001099 |