1 | | Thư mục bài trích Báo - Tạp chí. Tập 2 / Trung Tâm Thư Viện Trường Đại Học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh. : Trung Tâm Thư Viện Trường Đại Học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 369 tr. ; 27 cm |
2 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1984 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1990. - 315 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B008793 |
3 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1986 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1990. - 449 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026854 |
4 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1988 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1991. - 409 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026855 |
5 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1991 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1994. - 455 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026856 |
6 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1992 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1994. - 471 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026859 |
7 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1992 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1991. - 498 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026852 |
8 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1993 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1994. - 443 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026857 |
9 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1994 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia, 1995. - 635 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026858 |
10 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1995 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1996. - 312 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008797 |
11 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1996 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1997. - 356 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008796 |
12 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1997 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1999. - 440 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172B008799, : R152B003071 |
13 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1998 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1999. - 418 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008798 |
14 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 1999 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2001. - 646 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026830, : R172B008809 |
15 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2000 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2001. - 656 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008800 |
16 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2002 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 840 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008804 |
17 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2003 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2005. - 928 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008310 |
18 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Quyển 1 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 698 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008808 |
19 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Quyển 2 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 554 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008309 |
20 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2005 (quyển 2)./ Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 1389 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R172B008308 |
21 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2005. Quyển 1 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 792 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008801 |
22 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2006. Quyển 1 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2007. - 705 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008803 |
23 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2006. Quyển 2 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2007. - 943 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172B008307 |
24 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam, tháng 1-2005 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2005. - 63 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R162B004555 |
25 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam, tháng 1-2006 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 62 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R162B004553 |
26 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam, tháng 2-2007 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2007. - 124 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R162B004556 |
27 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam, tháng 6-2007 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2007. - 115 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R162B004552 |
28 | | Thư mục Quốc gia Việt Nam, tháng 7-2006 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 129 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R162B004554 |
29 | | Thư mục Quốc gia xuất bản phẩm lưu chiểu 2009 = Vietnamese national bibliography'2009 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2010. - 1024 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R15B026799 |
30 | | Thư mục Quốc gia xuất bản phẩm lưu chiểu năm 2007 = Vietnamese national bibliography'2007. Quyển 2 / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2009. - 1608 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R15B026819 |