1 | | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017315-7, : R10B017314 |
2 | | 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017301-3, : R10B017300 |
3 | | 150 câu hỏi luyện thi đại học - cao đẳng môn Lịch sử : Đề thi, đáp án của các trường đại học năm 2000 - 2001 / Phạm Thanh Minh (tuyển chọn và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 310 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003899, : R03B003897 |
4 | | Biểu tượng trong tranh Trung Hoa / Lê Anh Minh . - Tr.83-88 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2006, Số 1, |
5 | | Bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh = An efficient approach to a good command of English reading skills / Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 269 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017244, : L12B022130, : R10B017242, : R142B001221 |
6 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm: có tranh minh hoạ. T.2B / Vương Chính Bình, Lầu Quân Tín, Tôn Nhân Tông (đồng chủ biên) ; Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh , Nguyễn Hoàng Điệp... (biên dịch, biên soạn, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 2500 tr. : hình ảnh ; 31 cmThông tin xếp giá: : R15B026668 |
7 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm: có tranh minh họa. T.2A / Vuơng Chính Bình, Lầu Quân Tín, Tôn Nhân Tông (đồng chủ biên) ; Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hoàng Điệp... (biên dịch, biên soạn, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 1318 tr. : hình ảnh ; 31 cmThông tin xếp giá: : R15B026669 |
8 | | Chính sách biển của Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Thanh Minh . - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 1124 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011777, : L19B030131, : R192B011776, : R19B030130 |
9 | | Chủ quyền biển đảo Việt Nam trong vòng xoáy chiến lược / Nguyễn Thanh Minh . - H. : Khoa học Xã hội, 2023. - 682 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013302, L24B032245-6 |
10 | | Cõi đời thực hư: Tiểu thuyết / Bùi Thanh Minh . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 306 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003314 |
11 | | Công nghệ mạng lưới vạn vật kết nối Internet và ứng dụng trong thư viện thông minh / Nguyễn Danh Minh Trí . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2019 . - Số 3 (77) . - Tr. 25 - 30 + 10, |
12 | | Công tác giáo dục tại Di tích lịch sử văn hóa Dinh Độc Lập : Khóa luận tốt nghiệp Đại học Văn hóa, chuyên ngành Bảo tồn - Bảo tàng / Hồ Thị Thanh Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 109 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12KL000658 |
13 | | Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài bằng phương pháp giao tiếp: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Việt Nam học / Bạch Thanh Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2016. - 94 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LV000993 |
14 | | Du lịch Xuyên Á những thách thức / Minh Anh . - . - Tr.18-19 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2007, Số 11, |
15 | | Đầu tư và hiệu quả / Thế Đạt, Minh Anh . - H. : Lao động, 1993. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R10B017095 |
16 | | Để thành công ở trường đại học / Bob Smale; Julie Fowlie ; Lê Hồng Vân (dịch) ; Thanh Minh (hiệu đính) . - H. : KInh tế Quốc dân, 2010. - 389 tr. ; 21 cm. - ( Bộ sách hành trang giảng đường )Thông tin xếp giá: : L11B020025, : L11B020028, : L172B006545-7, : R11B020023, : R172B006544 |
17 | | Giá trị lịch sử - văn hóa khu di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Anh Minh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 109 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05LV000421 |
18 | | Giá trị lịch sử - văn hóa Khu di tích Dục Thanh, Bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh Bình Thuận: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nguyễn Thanh Minh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 207 tr. : Minh họa ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05LV000384 |
19 | | Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152GT001501, : R151GT002261, : R152GT001011 |
20 | | Giáo trình tiếng Anh thư tín thương mại thời hội nhập WTO = Writting business English letter in integating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 328 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003060-1, : L152GT001778, : R151GT003059, : R152GT000995 |
21 | | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / Trần Anh Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001693-4 |
22 | | Lược sử triết học Trung Quốc = A short history of Chinese philosophy / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2010. - 346 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B019684, : R11B019683, : R172B008864 |
23 | | Một hiện tượng xuyên văn hóa: Thanh minh ở Trung Quốc và biến thể của nó ở Việt Nam / Vương Toàn . - . - Tr. 70-74 Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, 2012, Số 4(128), |
24 | | Một số giải pháp phát huy giá trị hệ thống trưng bày tác phẩm của Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam / Đặng Thị Phong Lan, Nguyễn Anh Minh . - Tr. 9 - 12 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2020. - Số 12 (446), |
25 | | Một số vấn đề trong quản lý dữ liệu nghiên cứu của các thư viện / Nguyễn Danh Minh Trí . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2018 . - Số 5 (73) . - Tr. 3 - 9, |
26 | | Phát huy giá trị hệ thống di tích lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh trong chiến lược phát triển du lịch Việt Nam / Nguyễn Anh Minh . - Tr. 10 - 13 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2017. - Số 2 (59), |
27 | | Phân tích các kỹ năng cốt lõi nhằm sử dụng và phát triển tài nguyên giáo dục mở / Nguyễn Danh Minh Trí . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2018 . - Số 4 (72) . - Tr. 8 - 12, |
28 | | Quản lý hệ thống di tích lưu niệm chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Anh Minh . - . - Tr.25-28 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2011, Số 322, |
29 | | Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp, Trần Anh Minh . - H. : Văn hóa - Văn Nghệ, 2012. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B025001-2, : L172B010661-2, : R142B001695, R222B012754 |
30 | | Song nguy thuyền / Tạ Lăng Khiết ; Trần Trung Hỷ, Thanh Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2023. - 671 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013483-7, L24B032593-7 |