1 | | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa thế giới / Hà Nguyễn, Phùng Nguyên (biên soạn) . - H. : Thông tấn, 2012. - 456 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023149-50, : L172B009695-7, : R13B023148, : R142B001229 |
2 | | Chính sách giáo dục của nhà Nguyễn đối với các dân tộc ít người ở Việt Nam vào nửa đầu thế kỷ XIX / Phạm Thị Ái Phương . - Tr.30-39 Tạp chí Dân tộc học, 2005, Số 3(135), |
3 | | Chính sách khuyến khích giáo dục của nhà Nguyễn ở Nam Bộ Việt Nam / Đỗ Thị Hương Thảo . - . - Tr. 20-34 Tạp chí Nghiên cứu lịch sử, 2013, Số 3(443), |
4 | | Chính sách ruộng đất của nhà Nguyễn nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Văn Quân . - . - Tr. 4-8 Tạp chí Xưa nay, 2012, Số 405, |
5 | | Đánh giá hoạt động của một số làng nghề truyền thống trong phát triển du lịch ở tỉnh Vĩnh Long: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý du lịch / Hà Nguyễn Minh Lý . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 88 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000269 |
6 | | GIới thiệu về biển, đảo Việt Nam / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 105 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029788, : R172B008902, : R17B029787 |
7 | | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn / Nguyễn Viết Kế . - Tái bản lần thứ 4. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B007306 |
8 | | Không gian văn hóa Việt Nam - Tiểu vùng văn hóa xứ Huế / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 251 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030545 |
9 | | Nhà Nguyễn chín chúa - mười ba vua / Thi Long . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 224 tr. : Ảnh chụp ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004210, : L202B012458, : R04B009251, : R172B009248 |
10 | | Nhà Nguyễn chín chúa - mười ba vua / Thi Long . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2003. - 222 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: L24B032468 |
11 | | Phương pháp đọc diễn cảm / Hà Nguyễn Kim Giang . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2014. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005889-90, : L17B029635-6, : R172B005888, : R17B029634 |
12 | | Tiểu vùng văn hóa duyên hải Nam Trung Bộ (Khánh Hòa - Ninh Thuận, Bình Thuận) / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 210 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024578, : L142B000632, : L172B006332-3, : R13B024573, : R142B000631 |
13 | | Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 199 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024567-8, : L142B000636, : L172B008725-6, : R13B024566, : R142B000635 |
14 | | Tiểu vùng văn hóa xứ Huế / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 251 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R192B012004 |
15 | | Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tỉnh) / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 267 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024559-60, : L172B006338-9, : L172B008727-8, : R142B000790 |
16 | | Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng, Quảng Ngãi) / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 273 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024581, : L142B000634, : L172B006334-5, : R13B024580, : R142B000633 |
17 | | Tiểu vùng văn hóa xứ Thanh / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2016. - 160 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B006285, : R172B006284, : R17B029840 |
18 | | Triều đại nhà Nguyễn / Tôn Thất Bình . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004218-9 |
19 | | Truyện kể vế các vương phi, hoàng hậu nhà Nguyễn (1600 - 1945) / Thi Long . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 148 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B007307 |
20 | | Vài nét về chính sách giáo dục đào tạo của nhà Nguyễn đối với các phủ huyện thuộc tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Tá Nhí . - . - Tr.3-8 Tạp chí Hán Nôm, 2007, Số 5(84), |