1 | ![](images\unsaved.gif) | Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L152B002824 L15B026045-L15B026046 L172B010253-L172B010254 R152B002823 R15B026044 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đại cương ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002241 R151GT002240 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002238-L151GT002239 L152GT001498 R151GT002237 R152GT001497 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT000691-L151GT000696 L152GT000419 R151GT000689-R151GT000690 R152GT000418 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L161GT003821-L161GT003822 L162GT002334-L162GT002335 R161GT003820 R162GT002333 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L07B013067 L151GT001074 R151GT001073 |