1 | ![](images\unsaved.gif) | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2004. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B013869 L172B008503 R05B010028 R162B004208 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Địa danh văn hóa Việt Nam (Địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 1996. - 452 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L03B006507 L03B006509 R03B006508 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Địa danh văn hóa Việt Nam (địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 644 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004731 L162B004308 L172B006895-L172B006896 R03B004728 R162B004307 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cm Thông tin xếp giá: L15B026916 R04B008963 R142B000060 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: R04B009250 R152B003067 |