1 | ![](images\unsaved.gif) | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000722 R172MULT000269 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 256 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L16B028817 R16B028816 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 472 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-ROOM Thông tin xếp giá: R16B028578 R172B011146 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000740 R172MULT000338 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028841 R16B028579 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000730 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of office / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000724 R172MULT000213 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh công sở = 900 English situations of the office / Nhân Văn Group . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 235 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L172B011198 R16B028760 R172B011147 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000726 R172MULT000339 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống = 900 English situations of the life / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: L16B028821-L16B028822 R16B028820 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội = 900 English situations of the social communication / Nhóm Biên soạn Nhân Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028707 R16B028706 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000720 R172MULT000214 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: R16MULT000718 R172MULT000270 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 231 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028582 L16B028837-L16B028838 R16B028402 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo quản vốn tài liệu tại Trung tâm Thông tin - Thư viện, trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp đại học, Chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Tú . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 104 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R172KL000593 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Các cụm từ tiếng Anh trong kinh doanh = Business English phrases / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 304 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028713 R16B028712 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách tôn giáo của các chúa Nguyễn ở Đàng Trong (thế kỷ XVII - XVIII): Luận án Tiến sĩ Lịch sử / Lê Bá Vương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 215 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: R20LA000038 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 1 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006174-L172B006175 L172B006307 R172B006173 R17B029790 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 10 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006201-L172B006202 L17B029809 R172B006200 R17B029808 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 11 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006204-L172B006205 L17B029811 R172B006203 R17B029810 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 12 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006207-L172B006208 L17B029813 R172B006206 R17B029812 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 13 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006210-L172B006211 L17B029815 R172B006209 R17B029814 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 14 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006213-L172B006214 L17B029817 R172B006212 R17B029816 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 2 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006177-L172B006178 L172B006306 R172B006176 R17B029792 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 3 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006180-L172B006181 L172B006305 R172B006179 R17B029794 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 4 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006183-L172B006184 L172B006304 R172B006182 R17B029796 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 5 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006186-L172B006187 L172B006303 R172B006185 R17B029798 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 6 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006189-L172B006190 L172B006302 R172B006188 R17B029800 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 7 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006192-L172B006193 L172B006308 R172B006191 R17B029802 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Cùng xây mái ấm. Tập 8 / Lý Thị Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L172B006195-L172B006196 L17B029805 R172B006194 R17B029804 |